Ngành may mặc và dệt may sử dụng rất nhiều thuật ngữ chuyên môn và từ viết tắt nhằm đảm bảo quá trình giao tiếp, sản xuất và quản lý được hiệu quả. Những thuật ngữ này không chỉ giúp các chuyên gia trong ngành tiết kiệm thời gian mà còn tạo ra một ngôn ngữ chung trong môi trường sản xuất quốc tế. Dưới đây là tổng hợp chi tiết và đầy đủ về các từ viết tắt phổ biến trong ngành may mặc, được phân loại theo các lĩnh vực chức năng khác nhau.

Các Viết Tắt Trong Ngành May Phổ Biến Hiện Nay Bao Gồm:

1. Quản Lý Chất Lượng và Quy Trình Sản Xuất

Quản lý chất lượng là một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một doanh nghiệp may mặc. Việc áp dụng các tiêu chuẩn và quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt giúp đảm bảo sản phẩm đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng và duy trì uy tín thương hiệu.

  • QIPQuality Improvement Plan (Kế hoạch cải tiến chất lượng): Đây là một chiến lược được phát triển để nâng cao chất lượng sản phẩm, giảm thiểu lỗi và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Kế hoạch này thường bao gồm các mục tiêu cụ thể, thời gian thực hiện và người chịu trách nhiệm
  • SOPStandard Operating Procedure (Quy trình vận hành tiêu chuẩn): Là tài liệu hướng dẫn chi tiết về cách thực hiện một công việc cụ thể trong nhà máy, đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả trong sản xuất
  • ISOInternational Organization for Standardization (Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế):
  • SPIStitch Per Inch (Số mũi khâu trên mỗi inch)
  • OQLObserved Quality Level (Mức chất lượng quan sát được)
  • AQLAcceptable Quality Level (Mức chất lượng chấp nhận được)
  • PSIPre-shipment Inspection (Kiểm tra trước khi xuất hàng)
  • FQAFinal Quality Audit (Kiểm tra chất lượng cuối cùng)
  • QMSQuality Management System (Hệ thống quản lý chất lượng)
  • TQMTotal Quality Management (Quản lý chất lượng toàn diện)
  • PQCProduct Quality Control (Kiểm soát chất lượng sản phẩm)
  • IQCIncoming Quality Control (Kiểm soát chất lượng nguyên liệu đầu vào)
  • IPQCIn-Process Quality Control (Kiểm soát chất lượng trong quá trình sản xuất)
  • FQCFinal Quality Control (Kiểm soát chất lượng cuối cùng)
  • DUPRODuring Production Inspection (Kiểm tra trong quá trình sản xuất)
  • TQC – Total Quality Control (Kiểm soát chất lượng toàn diện): Hệ thống quản lý chất lượng bao gồm tất cả các khía cạnh của hoạt động sản xuất.
  • CAP – Corrective Action Plan (Kế hoạch hành động khắc phục): Kế hoạch chi tiết để giải quyết các vấn đề chất lượng đã được xác định.
  • RCA – Risk Corrective Action (Hành động khắc phục rủi ro): Biện pháp được áp dụng để loại bỏ nguyên nhân gây ra sự không phù hợp hoặc tình huống không mong muốn khác.

nhiem vu cua merchandiser khi theo doi hang san xuat dai tra nganh may mac 1

2. Quy Trình Sản Xuất và Kiểm Tra Sản Phẩm

Quy trình sản xuất và kiểm tra sản phẩm là trọng tâm của hoạt động may mặc, bao gồm nhiều công đoạn từ thiết kế mẫu ban đầu đến sản phẩm hoàn thiện. Hiểu rõ các thuật ngữ viết tắt trong lĩnh vực này giúp các nhà sản xuất và đối tác theo dõi hiệu quả tiến độ và chất lượng sản phẩm.

  • PPPre Production (Giai đoạn tiền sản xuất)
  • PSProduction Sample (Mẫu sản xuất)
  • NSANo Seam Allowance (Không có đường chừa may): Thông số kỹ thuật chỉ định không có phần vải dư cho đường may.
  • PPSPre-Production Sample (Mẫu thử trước sản xuất)
  • SMSSalesman Sample (Mẫu chào hàng)
  • FITFitting Sample (Mẫu thử form dáng)
  • TOPTop of Production Sample (Mẫu sản xuất hàng loạt đầu tiên): Mẫu đầu tiên được sản xuất từ dây chuyền sản xuất đại trà, dùng để kiểm tra tính nhất quán.
  • BOMBill of Materials (Danh mục nguyên vật liệu): Danh sách chi tiết tất cả nguyên vật liệu cần thiết để sản xuất một sản phẩm.
  • CMTCut, Make, Trim (Cắt, may, hoàn thiện): Mô hình sản xuất trong đó nhà sản xuất chỉ đảm nhận các công đoạn cắt, may và hoàn thiện, trong khi khách hàng cung cấp vải và phụ liệu
  • FOBFree on Board (Giao hàng lên tàu, điều kiện xuất khẩu): Điều kiện thương mại quốc tế trong đó người bán chịu trách nhiệm cho đến khi hàng được đưa lên tàu.
  • CMCut & Make (Cắt và may, không bao gồm nguyên vật liệu): Mô hình sản xuất chỉ đảm nhận công đoạn cắt và may, không bao gồm nguyên vật liệu
  • CMPCut, Make, Pack (Cắt, may, đóng gói): Mở rộng của CMT, bao gồm thêm công đoạn đóng gói sản phẩm
  • ODMOriginal Design Manufacturer (Nhà sản xuất theo thiết kế riêng)
  • OEMOriginal Equipment Manufacturer (Nhà sản xuất theo đơn đặt hàng)
  • POM – Point of Measurements (Điểm đo): Các vị trí cụ thể trên sản phẩm được sử dụng để đo và kiểm tra kích thước.
  • T&A – Time and Action (Lịch trình thời gian và hành động): Biểu đồ hoặc lịch trình chi tiết cho tiến độ sản xuất từ đầu đến cuối.
  • WIP – Work in Progress (Công việc đang thực hiện): Sản phẩm đang trong quá trình sản xuất, chưa hoàn thiện.
  • FACE – Face (Mặt phải): Chỉ định mặt phải của vải, thường là mặt hiển thị ra ngoài của sản phẩm.
  • PTTN – Pattern (Mẫu thiết kế, rập): Bản thiết kế chi tiết được sử dụng để cắt vải.

mau salesman la gi tim hieu mau salesman trong nganh may mac 2

3. Nguyên Vật Liệu và Phụ Kiện May Mặc

Nguyên vật liệu và phụ kiện là yếu tố quyết định đến chất lượng và đặc tính của sản phẩm may mặc. Các thuật ngữ viết tắt trong lĩnh vực này giúp mô tả chính xác các loại vải, phụ liệu và đặc tính kỹ thuật của chúng.

  • GSM – Grams per Square Meter (Định lượng vải, tính theo gam/m²): Đơn vị đo độ dày và trọng lượng của vải, yếu tố quan trọng quyết định độ bền và đặc tính của vải.
  • DWR – Durable Water Repellent (Chống thấm nước lâu dài): Xử lý bề mặt vải giúp nước chảy trượt khỏi bề mặt thay vì thấm vào.
  • PVC – Polyvinyl Chloride (Chất liệu nhựa PVC): Loại nhựa tổng hợp được sử dụng để làm các loại vải và phụ kiện không thấm nước.
  • PU – Polyurethane (Chất liệu giả da PU): Chất liệu nhân tạo mô phỏng da thật, phổ biến trong sản xuất túi xách, giày dép và phụ kiện thời trang.
  • PP – Polypropylene (Sợi nhựa tổng hợp Polypropylene): Loại sợi tổng hợp nhẹ, bền và chống ẩm, thường được sử dụng trong vải không dệt.
  • T/C – Tetron/Cotton (Vải pha giữa sợi tổng hợp và cotton): Vải pha trộn giữa polyester (tetron) và cotton, kết hợp đặc tính của cả hai loại sợi.
  • PC – Polyester Cotton (Vải pha giữa polyester và cotton): Tương tự T/C, là vải pha trộn polyester và cotton với tỷ lệ khác nhau.
  • LY – Lycra (Sợi co giãn): Thương hiệu nổi tiếng của sợi elastane, mang lại độ co giãn cao cho vải.
  • Y/D – Yarn Dyed (Sợi nhuộm): Kỹ thuật nhuộm sợi trước khi dệt, tạo ra hoa văn bền màu hơn so với nhuộm vải.
  • P/D – Piece Dyed (Vải nhuộm sau khi dệt): Kỹ thuật nhuộm toàn bộ tấm vải sau khi đã dệt xong.
  • TFO – Two for One Twisting (Kỹ thuật xoắn sợi đôi): Kỹ thuật xoắn sợi hiệu quả, tạo ra sợi chắc và đều hơn.
  • CLSP – Count Lea Strength Product (Chỉ số đo độ bền của sợi): Thông số kỹ thuật dùng để đánh giá độ bền của sợi dệt
  • SNP – Side Neck Point (Điểm cổ bên): Điểm tham chiếu quan trọng trong thiết kế áo, nằm ở giao điểm giữa cổ và vai.

ti ng anh cho ao s mi may dosi lvo

4. Kho Vận và Quản Lý Hàng Hóa

Kho vận và quản lý hàng hóa là khâu quan trọng trong chuỗi cung ứng ngành may mặc, đảm bảo nguyên vật liệu và sản phẩm hoàn thiện được lưu trữ, theo dõi và vận chuyển hiệu quả. Các từ viết tắt trong lĩnh vực này giúp đơn giản hóa quy trình phức tạp của logistics.

  • FIFO – First in First Out (Nhập trước xuất trước): Nguyên tắc quản lý hàng tồn kho, trong đó hàng nhập trước sẽ được xuất trước để đảm bảo tuổi thọ và chất lượng sản phẩm.
  • LIFO – Last in First Out (Nhập sau xuất trước): Nguyên tắc quản lý hàng tồn kho ngược lại với FIFO, hàng nhập sau được xuất trước.
  • UPC – Universal Product Code (Mã sản phẩm chung): Hệ thống mã vạch tiêu chuẩn dùng để nhận diện và theo dõi sản phẩm.
  • NW – Net Weight (Khối lượng tịnh): Trọng lượng thực của sản phẩm, không bao gồm bao bì.
  • GW – Gross Weight (Khối lượng tổng): Tổng trọng lượng của sản phẩm và bao bì.
  • SKU – Stock Keeping Unit (Mã hàng tồn kho): Mã định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm để quản lý hàng tồn kho.
  • MOQ – Minimum Order Quantity (Số lượng đặt hàng tối thiểu): Số lượng sản phẩm tối thiểu mà nhà sản xuất yêu cầu cho mỗi đơn hàng.
  • ETA – Estimated Time of Arrival (Thời gian dự kiến hàng đến): Thời điểm dự kiến hàng hóa sẽ đến nơi nhận.
  • ETD – Estimated Time of Departure (Thời gian dự kiến hàng xuất đi): Thời điểm dự kiến hàng hóa sẽ rời khỏi điểm xuất phát.
  • B/L – Bill of Lading (Vận đơn): Chứng từ vận tải quan trọng trong giao dịch quốc tế, xác nhận việc hàng hóa đã được xếp lên tàu.
  • CO – Certificate of Origin (Giấy chứng nhận xuất xứ): Chứng từ xác nhận quốc gia xuất xứ của hàng hóa, cần thiết cho thủ tục hải quan và áp dụng thuế quan.
  • HS Code – Harmonized System Code (Mã phân loại hàng hóa quốc tế): Hệ thống mã số quốc tế dùng để phân loại hàng hóa phục vụ mục đích thuế quan và thống kê.
  • MCQ – Minimum Color Quantity (Số lượng tối thiểu cho mỗi màu): Số lượng đơn hàng tối thiểu cho mỗi màu sắc trong một đơn hàng.
  • BV – Bureau Veritas (Đơn vị kiểm định): Tổ chức kiểm định và chứng nhận quốc tế về chất lượng và an toàn sản phẩm.
  • GAC – Goods at Consolidator (Hàng tại trung tâm hợp nhất): Trạng thái hàng hóa đã được tập trung tại trung tâm hợp nhất hàng trước khi vận chuyển.
  • PO – Purchase Order (Đơn đặt hàng): Tài liệu chính thức từ người mua gửi cho người bán, chỉ rõ các sản phẩm, số lượng và giá cả.

Tieng Anh Ten Mot So Loai Duong May Dung Trong Nganh May Cong Nghiep 1

5. Các Phương Pháp và Tiêu Chuẩn Đo Lường

Đo lường và tiêu chuẩn hóa là yếu tố quan trọng trong việc đảm bảo tính nhất quán và chất lượng sản phẩm may mặc. Các từ viết tắt trong lĩnh vực này định nghĩa các phương pháp và thông số kỹ thuật cần thiết để đánh giá hiệu suất và chất lượng.

  • TPM – Total Productive Maintenance (Bảo trì năng suất tổng thể): Phương pháp quản lý nhằm tối ưu hóa hiệu quả thiết bị thông qua bảo trì phòng ngừa và cải tiến liên tục.
  • TNA – Time and Action Calendar (Lịch trình thời gian và hành động): Công cụ quản lý dự án chi tiết các mốc thời gian và hành động cần thực hiện.
  • SAM – Standard Allowed Minutes (Số phút tiêu chuẩn cho một công đoạn sản xuất): Thông số xác định thời gian tiêu chuẩn để hoàn thành một công đoạn cụ thể.
  • SMV – Standard Minute Value (Giá trị phút tiêu chuẩn): Tương tự SAM, là thời gian tiêu chuẩn cần thiết để hoàn thành một công việc trong điều kiện tiêu chuẩn.
  • EPM – Efficiency Per Man (Hiệu suất trung bình trên mỗi công nhân): Chỉ số đánh giá năng suất của từng công nhân trong hệ thống sản xuất.
  • NPT – Non-Productive Time (Thời gian không sản xuất): Khoảng thời gian không đóng góp trực tiếp vào quá trình sản xuất, cần được giảm thiểu.
  • SN – Single Needle (Máy một kim): Loại máy may cơ bản sử dụng một kim để tạo đường may đơn giản
  • SNTS – Single Needle Top Stitching (Diễu một kim): Kỹ thuật may trang trí nổi trên bề mặt vải bằng máy một kim
  • DNTS – Double Needles Top Stitching (Diễu hai kim): Kỹ thuật may trang trí tạo ra hai đường may song song bằng máy hai kim
  • OTT – On Time Tracking (Theo dõi đúng giờ): Hệ thống theo dõi tiến độ công việc theo thời gian thực để đảm bảo đúng kế hoạch.

thu t ng qu n tay qu n au chuyen nganh

6. Từ Viết Tắt Trong Thiết Bị May và Máy Móc

Các thiết bị và máy móc chuyên dụng đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm may mặc. Những từ viết tắt trong lĩnh vực này giúp mô tả chính xác loại máy và chức năng của chúng.

  • LST – Lock Stitch (Máy 1 kim): Máy may cơ bản sử dụng một kim để tạo đường may khóa hai chỉ.
  • 2NDL – Two Needle Machine (Máy 2 kim): Máy may tạo ra hai đường may song song cùng lúc, tăng hiệu quả sản xuất.
  • KM – Knife Machine (Máy xén): Máy có chức năng cắt vải hoặc chỉ thừa trong quá trình may.
  • KS – Kansai Special (Máy Kansai): Loại máy may đặc biệt của hãng Kansai, thường dùng để may các đường viền phức tạp.
  • OL3 – Over Lock 3 (Máy vắt sổ 3 chỉ): Máy vắt sổ sử dụng 3 chỉ để hoàn thiện mép vải và ngăn sợi vải bị tưa.
  • OL4 – Over Lock 4 (Máy vắt sổ 4 chỉ): Máy vắt sổ nâng cao sử dụng 4 chỉ, tạo đường may bền hơn so với OL3.
  • IL – Inter Lock (Máy vắt sổ 5 chỉ): Máy vắt sổ cao cấp sử dụng 5 chỉ, tạo đường may rất bền và chắc chắn.
  • SS – Seam Sealing (Máy ép Seam): Máy ép nhiệt đặc biệt dùng để hàn kín các đường may, thường sử dụng cho quần áo chống thấm nước
  • UBT – Under Bed Trimmer (Máy có chức năng cắt chỉ tự động): Máy may được trang bị hệ thống cắt chỉ tự động ở phía dưới bàn may, tăng hiệu quả sản xuất.

Kết Luận / Lời Cuối

Các từ viết tắt trong ngành may đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa giao tiếp và vận hành trong môi trường sản xuất quốc tế. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ giúp người làm việc trong ngành hiểu rõ quy trình và tiêu chuẩn, mà còn là nền tảng cho việc trao đổi thông tin hiệu quả với đối tác quốc tế. Khi ngành công nghiệp may mặc Việt Nam ngày càng hội nhập sâu rộng vào thị trường toàn cầu, việc thành thạo ngôn ngữ chuyên ngành, bao gồm các từ viết tắt, trở thành yêu cầu thiết yếu với mỗi chuyên gia trong lĩnh vực này. Tuy danh sách trên đã cung cấp nhiều từ viết tắt phổ biến nhất, nhưng trong thực tế ngành may, còn nhiều thuật ngữ khác tùy theo đặc thù của từng công ty và thị trường. Vì vậy, việc cập nhật kiến thức và học hỏi liên tục là cần thiết để theo kịp sự phát triển của ngành cũng như đáp ứng được yêu cầu của thị trường quốc tế ngày càng cao.

Đừng Rời Đi Vì Còn Rất Nhiều Mẫu Hàng Mới Xuất Xưởng Đang Đợi Bạn Khám Phá Tại “DOSI”!